diverticulum
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɑɪ.vɜː.ˈtɪ.kjə.ləm/
Danh từ
sửadiverticulum /ˌdɑɪ.vɜː.ˈtɪ.kjə.ləm/ (Số nhiều: diverticula)
Tham khảo
sửa- "diverticulum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
diverticulum /ˌdɑɪ.vɜː.ˈtɪ.kjə.ləm/ (Số nhiều: diverticula)