Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɑɪ.ˈveɪ.lənt/

Tính từ

sửa

divalent /ˌdɑɪ.ˈveɪ.lənt/

  1. (Hoá học) hoá trị hai.

Tham khảo

sửa