divagant
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /di.va.ɡɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | divagant /di.va.ɡɑ̃/ |
divagants /di.va.ɡɑ̃/ |
Giống cái | divagant /di.va.ɡɑ̃/ |
divagants /di.va.ɡɑ̃/ |
divagant /di.va.ɡɑ̃/
- Khác thường.
- Forme divagante — hình thù khác thường
- Nói vớ vẩn.
Tham khảo sửa
- "divagant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)