Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /di.va.ɡɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực divagant
/di.va.ɡɑ̃/
divagants
/di.va.ɡɑ̃/
Giống cái divagant
/di.va.ɡɑ̃/
divagants
/di.va.ɡɑ̃/

divagant /di.va.ɡɑ̃/

  1. Khác thường.
    Forme divagante — hình thù khác thường
  2. Nói vớ vẩn.

Tham khảo sửa