Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɑɪ.jə.ˈri.səs/

Danh từ

sửa

diuresis /ˌdɑɪ.jə.ˈri.səs/

  1. (Y học) Sự đái.

Tham khảo

sửa