Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực distributive
/dis.tʁi.by.tiv/
distributive
/dis.tʁi.by.tiv/
Giống cái distributive
/dis.tʁi.by.tiv/
distributive
/dis.tʁi.by.tiv/

distributif

  1. Phân phối.

Tham khảo

sửa