distributeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.tʁi.by.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
distributeur /dis.tʁi.by.tœʁ/ |
distributeurs /dis.tʁi.by.tœʁ/ |
distributeur gđ /dis.tʁi.by.tœʁ/
- Người phân phát, người phân phối.
- Distributeur de prospectus — người phân phát giấy quảng cáo
- (Kỹ thuật) Máy phân phối; bộ phân phối.
- Distributeur de vapeur — bộ phân phối hơi
- Distributeur d’essence — máy phân phối xăng, máy bán xăng
- Distributeur d’engrais — máy rắc phân
- Distributeur automatique — máy bán hàng tự động
Tham khảo
sửa- "distributeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)