Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực distrayant
/dis.tʁɛ.jɑ̃/
distrayants
/dis.tʁɛ.jɑ̃/
Giống cái distrayante
/dis.tʁɛ.jɑ̃t/
distrayantes
/dis.tʁɛ.jɑ̃t/

distrayant

  1. Để giải trí, để tiêu khiển.
    Lecture distrayante — sự đọc sách để giải trí

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa