Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
distré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
distré
gt
distre
Số nhiều
distre
Cấp
so sánh
—
cao
—
distré
Lơ
đễnh, đãng
trí
.
Man blir ofte
distré
når man blir eldre.
Tham khảo
sửa
"
distré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)