Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɪs.tɪ.kəs/

Tính từ sửa

distichous /ˈdɪs.tɪ.kəs/

  1. (Thực vật học) (xếp thành) hai dãy (hoa lá... ).

Tham khảo sửa