Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪ.ˈsɪm.jə.ˌleɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

dissimulator /ˌdɪ.ˈsɪm.jə.ˌleɪ.tɜː/

  1. Kẻ vờ vĩnh, kẻ giả vờ, kẻ giả đạo đức.

Tham khảo

sửa