Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪ.ˈsɪ.mə.ˌleɪt/

Phó từ

sửa

dissimilate /ˌdɪ.ˈsɪ.mə.ˌleɪt/

  1. (Ngôn ngữ học) Làm cho không giống nhau, làm cho khác nhau.

Tham khảo

sửa