Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dissatisfactory
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈfæk.tə.ri/
Tính từ
sửa
dissatisfactory
/.ˈfæk.tə.ri/
Không làm bằng lòng, không làm
hài lòng
, không làm
thoả mãn
, làm
bất mãn
.
Tham khảo
sửa
"
dissatisfactory
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)