dissémination
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.se.mi.na.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dissémination /di.se.mi.na.sjɔ̃/ |
dissémination /di.se.mi.na.sjɔ̃/ |
dissémination gc /di.se.mi.na.sjɔ̃/
- Sự rải, sự phát tán.
- La dissémination des graines — (thực vật học) sự phát tán hạt
- La dissémination des troupes sur un territoire trop vaste — sự rải quân trên một lãnh thổ quá rộng
- (Nghĩa bóng) Sự truyền bá, sự phổ biến.
- La dissénination des idées — sự truyền bá tư tưởng
Tham khảo
sửa- "dissémination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)