Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.rɪ.ˈspɛkt/

Danh từ sửa

disrespect /ˌdɪs.rɪ.ˈspɛkt/

  1. Sự thiếu tôn kính, sự bất kính, sự vô lễ.

Tham khảo sửa