disregardful
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌdɪs.rɪ.ˈɡɑːrd.fʊl/
Tính từ sửa
disregardful /ˌdɪs.rɪ.ˈɡɑːrd.fʊl/
- Không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ.
Tham khảo sửa
- "disregardful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)