disque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /disk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
disque /disk/ |
disques /disk/ |
disque gđ /disk/
- Đĩa.
- Lancer le disque — (thể dục thể thao) ném đĩa
- Disque du soleil — (thiên (văn học)) đĩa mặt trời
- Disque d’embrayage — (cơ học) đĩa ly hợp
- Disque articulaire — (giải phẫu) đĩa khớp
- Disque nectarifère — (thực vật học) đĩa mật
- Đĩa hát.
- (Đường sắt) Cột tín hiệu.
Tham khảo
sửa- "disque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)