Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disposant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dis.pɔ.zɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
disposant
/dis.pɔ.zɑ̃/
disposant
/dis.pɔ.zɑ̃/
Số nhiều
disposant
/dis.pɔ.zɑ̃/
disposant
/dis.pɔ.zɑ̃/
disposant
/dis.pɔ.zɑ̃/
Người
chia
của
,
người
cho
của
(khi còn sống hay bằng di chúc).
Tham khảo
sửa
"
disposant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)