Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.pɔ.zɑ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít disposant
/dis.pɔ.zɑ̃/
disposant
/dis.pɔ.zɑ̃/
Số nhiều disposant
/dis.pɔ.zɑ̃/
disposant
/dis.pɔ.zɑ̃/

disposant /dis.pɔ.zɑ̃/

  1. Người chia của, người cho của (khi còn sống hay bằng di chúc).

Tham khảo

sửa