Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪ.sə.ˈbi.di.ənts/

Danh từ

sửa

disobedience /ˌdɪ.sə.ˈbi.di.ənts/

  1. Sự không vâng lời, sự không tuân lệnh.

Tham khảo

sửa