Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dismember
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdɪs.ˈmɛm.bɜː/
Ngoại động từ
sửa
dismember
ngoại động từ
/ˌdɪs.ˈmɛm.bɜː/
Chặt
chân tay
.
Chia cắt
(một nước... ).
Tham khảo
sửa
"
dismember
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)