Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít diskriminering diskrimineringa, diskrimineringen
Số nhiều

diskriminering gđc

  1. Sự kỳ thị, phân biệt.
    diskriminering av utlendinger

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa