Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.ɪn.ˈtɜː.mənt/

Danh từ

sửa

disinterment /ˌdɪs.ɪn.ˈtɜː.mənt/

  1. Sự khai quật, sự đào lên, sự đào mả.

Tham khảo

sửa