disintermediation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.ˌɪn.tɜː.ˌmi.di.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
sửadisintermediation /ˌdɪs.ˌɪn.tɜː.ˌmi.di.ˈeɪ.ʃən/
- (Kinh tế học) Quá trình xoá bỏ trung gian; Phi trung gian.
Tham khảo
sửa- "disintermediation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)