Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disillusionize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
disillusionize
Sự
vỡ mộng
, sự
tan vỡ
ảo
tưởng
;
tâm trạng
vỡ mộng
.
Sự không có ảo
tưởng
.
Ngoại động từ
sửa
disillusionize
ngoại động từ
Làm
vỡ mộng
, làm
tan vỡ
ảo
tưởng
.
Làm cho không có ảo
tưởng
.
Tham khảo
sửa
"
disillusionize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)