Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌwɔ.ʃɜː/

Danh từ

sửa

dishwasher /.ˌwɔ.ʃɜː/

  1. Máy rửa bát, người rửa bát.

Tham khảo

sửa