Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.ˈɑː.nə.rə.bəl/

Tính từ

sửa

dishonorable /ˌdɪs.ˈɑː.nə.rə.bəl/

  1. Ô nhục, nhục nhã.

Tham khảo

sửa