Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /də.ˈskɑɪz.mənt/

Danh từ

sửa

disguisement /də.ˈskɑɪz.mənt/

  1. Sự trá hình, sự cải trang.
  2. Sự nguỵ trang (dưới một hình thức lừa dối).
  3. Sự che giấu, sự che đậy.

Tham khảo

sửa