disestablishmentarian
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌstæb.lɪʃ.ˌmɛn.ˈtɛr.i.ən/
Tính từ
sửadisestablishmentarian /.ˌstæb.lɪʃ.ˌmɛn.ˈtɛr.i.ən/
Danh từ
sửadisestablishmentarian /.ˌstæb.lɪʃ.ˌmɛn.ˈtɛr.i.ən/
Tham khảo
sửa- "disestablishmentarian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)