Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.kɔ̃.ti.nɥi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
discontinuité
/dis.kɔ̃.ti.nɥi.te/
discontinuité
/dis.kɔ̃.ti.nɥi.te/

discontinuité gc /dis.kɔ̃.ti.nɥi.te/

  1. Sự không liên tục, sự đứt quãng; sự gián đoạn.
    Travailler sans discontinuité — làm việc liên tục
  2. (Toán học) Bất liên tục.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa