discernement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.sɛʁ.nə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
discernement /di.sɛʁ.nə.mɑ̃/ |
discernement /di.sɛʁ.nə.mɑ̃/ |
discernement gđ /di.sɛʁ.nə.mɑ̃/
- Sự phân biệt, sự phân định.
- Discernement des couleurs — sự phân biệt màu sắc
- Discernement du bien et du mal — sự phân định thiện ác
- Sự suy xét.
- Agir sans discernement — hành động không suy xét
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "discernement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)