discernable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.sɛʁ.nabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | discernable /di.sɛʁ.nabl/ |
discernables /di.sɛʁ.nabl/ |
Giống cái | discernable /di.sɛʁ.nabl/ |
discernables /di.sɛʁ.nabl/ |
discernable /di.sɛʁ.nabl/
- Phân biệt được.
- Les microbes ne sont pas discernables à l’oeil nu — vi khuẩn không phân biệt được bằng mắt trần
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "discernable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)