disburden
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.ˈbɜː.dᵊn/
Ngoại động từ
sửadisburden ngoại động từ /ˌdɪs.ˈbɜː.dᵊn/
- Cất gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng.
- to disburden one's mind of — làm cho tâm trí thảnh thơi, làm cho tâm trí thoát khỏi gánh nặng (ưu tư, buồn phiền...)
Tham khảo
sửa- "disburden", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)