Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disarray
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdɪs.ə.ˈreɪ/
Danh từ
sửa
disarray
/ˌdɪs.ə.ˈreɪ/
Sự
lộn xộn
, sự
xáo trộn
.
Ngoại động từ
sửa
disarray
ngoại động từ
/ˌdɪs.ə.ˈreɪ/
Làm
lộn xộn
, làm
xáo trộn
.
(
Thơ ca
)
Cởi
quần áo
(của ai).
Tham khảo
sửa
"
disarray
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)