Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.ə.ˈreɪ/

Danh từ

sửa

disarray /ˌdɪs.ə.ˈreɪ/

  1. Sự lộn xộn, sự xáo trộn.

Ngoại động từ

sửa

disarray ngoại động từ /ˌdɪs.ə.ˈreɪ/

  1. Làm lộn xộn, làm xáo trộn.
  2. (Thơ ca) Cởi quần áo (của ai).

Tham khảo

sửa