Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈpɔɪn.tɪŋ.li/

Phó từ

sửa

disappointingly /.ˈpɔɪn.tɪŋ.li/

  1. Chán thật.

Tham khảo

sửa