Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.ə.ˈnəl/

Ngoại động từ

sửa

disannul ngoại động từ /ˌdɪs.ə.ˈnəl/

  1. Bỏ, bãi bỏ, thủ tiêu.

Tham khảo

sửa