Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɜːn.dᵊl/

Danh từ

sửa

dirndl /ˈdɜːn.dᵊl/

  1. Áo dài của phụ nữ.

Tham khảo

sửa