Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dirimer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
dirimer
ngoại động từ
(
Luật học, pháp lý
)
Thủ tiêu
,
hủy
.
Dirimer
un contrat
— hủy một bản hợp đồng
Tham khảo
sửa
"
dirimer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)