direktør
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | direktør | direktøren |
Số nhiều | direktører | direktørene |
direktør gđ
Tham khảo
sửa- "direktør", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | direktør | direktøren |
Số nhiều | direktører | direktørene |
direktør gđ