Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /də.ˈrɛk.tɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

sửa

directorship /də.ˈrɛk.tɜː.ˌʃɪp/

  1. Chức giám đốc.

Tham khảo

sửa