Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diplomatize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Nội động từ
sửa
diplomatize
nội động từ
Làm
ngoại giao
, làm
nghề
ngoại giao
; dùng
tài
ngoại giao
.
Tham khảo
sửa
"
diplomatize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)