Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɑɪ.ˈfɑɪ.ə.ˌdɑːnt/

Tính từ sửa

diphyodont /ˌdɑɪ.ˈfɑɪ.ə.ˌdɑːnt/

  1. (Sinh học) Hai (loại) bộ răng.

Tham khảo sửa