Tiếng Pháp

sửa
 
dinosaure

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.nɔ.zɔʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dinosaure
/di.nɔ.zɔʁ/
dinosaures
/di.nɔ.zɔʁ/

dinosaure /di.nɔ.zɔʁ/

  1. (Động vật học) Thằn lằn kinh khủng (hóa thạch).

Tham khảo

sửa