Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dingey
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
dingey
Xuồng
nhỏ.
(
Hàng không
)
Xuồng
bơi
(xuồng bằng cao su của máy bay, có thể bơm căng).
Tham khảo
sửa
"
dingey
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)