Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑɪ.mɜː/

Danh từ

sửa

dimer /ˈdɑɪ.mɜː/

  1. (Hoá học) Chất nhị trùng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Salar

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

dimer

  1. sắt.