diktere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å diktere |
Hiện tại chỉ ngôi | dikterer |
Quá khứ | dikterte |
Động tính từ quá khứ | diktert |
Động tính từ hiện tại | — |
diktere
- L. Đọc chính tả, đọc cho viết.
- å diktere et forretningsbrev
- Quyết định, ấn định.
- Seierherren dikterte fredsbetingelsene.
Tham khảo
sửa- "diktere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)