diktator
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | diktator | diktatoren |
Số nhiều | diktatorer | diktatorene |
diktator gđ
- Nhà độc tài, chuyên chế.
- Landet blir styrt av en diktator.
Tham khảo
sửa- "diktator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)