Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít diktator diktatoren
Số nhiều diktatorer diktatorene

diktator

  1. Nhà độc tài, chuyên chế.
    Landet blir styrt av en diktator.

Tham khảo

sửa