Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dihedral
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdɑɪ.ˈhi.drəl/
Tính từ
sửa
dihedral
/ˌdɑɪ.ˈhi.drəl/
Hai mặt
,
nhị diện
.
dihedral
angle
— góc nhị diện; (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay)
Danh từ
sửa
dihedral
/ˌdɑɪ.ˈhi.drəl/
Góc nhị diện
.
(
Hàng không
)
Góc
(tạo nên bởi)
hai
cánh
(máy bay).
Tham khảo
sửa
"
dihedral
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)