Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
difforme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/di.fɔʁm/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
difforme
/di.fɔʁm/
difformes
/di.fɔʁm/
Giống cái
difforme
/di.fɔʁm/
difformes
/di.fɔʁm/
difforme
/di.fɔʁm/
Dị hình
,
dị dạng
.
Trái nghĩa
sửa
Beau
,
normal
,
régulier
Tham khảo
sửa
"
difforme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)