diffamateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.fa.ma.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
diffamateur /di.fa.ma.tœʁ/ |
diffamateurs /di.fa.ma.tœʁ/ |
diffamateur gđ /di.fa.ma.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "diffamateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)