Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.fa.ma.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
diffamateur
/di.fa.ma.tœʁ/
diffamateurs
/di.fa.ma.tœʁ/

diffamateur /di.fa.ma.tœʁ/

  1. Kẻ vu khống.

Tham khảo

sửa