Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
différend
/di.fe.ʁɑ̃/
différends
/di.fe.ʁɑ̃/

différend

  1. Mối phân tranh, mối tranh chấp.
    partager le différend — phân giải, thỏa hiệp

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa