différend
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
différend /di.fe.ʁɑ̃/ |
différends /di.fe.ʁɑ̃/ |
différend gđ
- Mối phân tranh, mối tranh chấp.
- partager le différend — phân giải, thỏa hiệp
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "différend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)