Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

didyme

  1. (Sinh vật học) Sinh đôi.
    Bamane didyme — quả chuối sinh đôi

Danh từ

sửa

didyme

  1. (Hóa học) Đidimi.

Tham khảo

sửa